Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Phù Yên | 32.5 | 26.2 | 29 | 10.8 | 8.35 | 82 | 7 | 32.5 | 1000 | 66 |
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Gia Phù | 33.2 | 25.9 | 28.8 | 7.9 | 8.56 | 85 | 7 | 33.2 | 1000 | 64 |
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mường Bang | 33.2 | 25.9 | 28.8 | 7.9 | 8.56 | 85 | 7 | 33.2 | 1000 | 64 |
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Tường Hạ | 33.2 | 25.9 | 28.8 | 7.9 | 8.56 | 85 | 7 | 33.2 | 1000 | 64 |
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Kim Bon | 33.2 | 25.9 | 28.8 | 7.9 | 8.56 | 85 | 7 | 33.2 | 1000 | 64 |
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Tân Phong | 33.2 | 25.9 | 28.8 | 7.9 | 8.56 | 85 | 7 | 33.2 | 1000 | 64 |
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Phường Mộc Sơn | 30.1 | 20.1 | 24.2 | 7.2 | 3.34 | 81 | 7 | 29 | 1003 | 59 |
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Phường Mộc Châu | 30.1 | 20.1 | 24.2 | 7.2 | 3.34 | 81 | 7 | 29 | 1003 | 59 |
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Phường Thảo Nguyên | 33.2 | 25.9 | 28.8 | 7.9 | 8.56 | 85 | 7 | 33.2 | 1000 | 64 |
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Sơn | 30.1 | 20.1 | 24.2 | 7.2 | 3.34 | 81 | 7 | 29 | 1003 | 59 |