Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
15-07-2025 Tỉnh Sơn La Xã Mường Bú 25.1 19.4 22.1 5 24.21 98 6 21.6 1004 97
15-07-2025 Tỉnh Sơn La Xã Chiềng Hoa 25.9 18.3 23.3 6.5 10.01 87 6 24.2 1003 74
15-07-2025 Tỉnh Sơn La Xã Bắc Yên 30.1 20.1 24.2 7.2 3.34 81 7 29 1003 59
15-07-2025 Tỉnh Sơn La Xã Xím Vàng 30.1 20.1 24.2 7.2 3.34 81 7 29 1003 59
15-07-2025 Tỉnh Sơn La Xã Tà Xùa 32.5 26.2 29 10.8 8.35 82 7 32.5 1000 66
15-07-2025 Tỉnh Sơn La Xã Pắc Ngà 30.1 20.1 24.2 7.2 3.34 81 7 29 1003 59
15-07-2025 Tỉnh Sơn La Xã Tạ Khoa 30.1 20.1 24.2 7.2 3.34 81 7 29 1003 59
15-07-2025 Tỉnh Sơn La Xã Chiềng Sại 30.1 20.1 24.2 7.2 3.34 81 7 29 1003 59
15-07-2025 Tỉnh Sơn La Xã Suối Tọ 32.5 26.2 29 10.8 8.35 82 7 32.5 1000 66
15-07-2025 Tỉnh Sơn La Xã Mường Cơi 32.5 26.2 29 10.8 8.35 82 7 32.5 1000 66