Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Tân Yên | 30.1 | 20.1 | 24.2 | 7.2 | 3.34 | 81 | 7 | 29 | 1003 | 59 |
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Đoàn Kết | 33.2 | 25.9 | 28.8 | 7.9 | 8.56 | 85 | 7 | 33.2 | 1000 | 64 |
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Song Khủa | 33.2 | 25.9 | 28.8 | 7.9 | 8.56 | 85 | 7 | 33.2 | 1000 | 64 |
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Tô Múa | 33.2 | 25.9 | 28.8 | 7.9 | 8.56 | 85 | 7 | 33.2 | 1000 | 64 |
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Phường Vân Sơn | 33.2 | 25.9 | 28.8 | 7.9 | 8.56 | 85 | 7 | 33.2 | 1000 | 64 |
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Lóng Sập | 30.1 | 20.1 | 24.2 | 7.2 | 3.34 | 81 | 7 | 29 | 1003 | 59 |
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Vân Hồ | 33.2 | 25.9 | 28.8 | 7.9 | 8.56 | 85 | 7 | 33.2 | 1000 | 64 |
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Xuân Nha | 33.2 | 25.9 | 28.8 | 7.9 | 8.56 | 85 | 7 | 33.2 | 1000 | 64 |
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Yên Châu | 30.1 | 20.1 | 24.2 | 7.2 | 3.34 | 81 | 7 | 29 | 1003 | 59 |
15-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Hặc | 30.1 | 20.1 | 24.2 | 7.2 | 3.34 | 81 | 7 | 29 | 1003 | 59 |