Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Thông Nông | 26.6 | 23.4 | 24.6 | 4.7 | 4.88 | 93 | 6 | 26.6 | 1003 | 81 |
14-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Cần Yên | 26.6 | 23.4 | 24.6 | 4.7 | 4.88 | 93 | 6 | 26.6 | 1003 | 81 |
14-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Thanh x | 26.6 | 23.4 | 24.6 | 4.7 | 4.88 | 93 | 6 | 26.6 | 1003 | 81 |
14-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Trường Hà | 26.6 | 23.4 | 24.6 | 4.7 | 4.88 | 93 | 6 | 26.6 | 1003 | 81 |
14-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Lũng Nặm | 26.6 | 23.4 | 24.6 | 4.7 | 4.88 | 93 | 6 | 26.6 | 1003 | 81 |
14-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Tổng Cọt | 25 | 21.6 | 23.8 | 7.6 | 9 | 90 | 6 | 24.5 | 1005 | 89 |
14-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Hà Quảng | 26.6 | 23.4 | 24.6 | 4.7 | 4.88 | 93 | 6 | 26.6 | 1003 | 81 |
14-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Trà Lĩnh | 26.6 | 23.4 | 24.6 | 4.7 | 4.88 | 93 | 6 | 26.6 | 1003 | 81 |
14-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Quang Hán | 26.6 | 23.4 | 24.6 | 4.7 | 4.88 | 93 | 6 | 26.6 | 1003 | 81 |
14-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Quang Trung | 26.6 | 23.4 | 24.6 | 4.7 | 4.88 | 93 | 6 | 26.6 | 1003 | 81 |