Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07-09-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Kông Bơ La | 24.1 | 20.6 | 22 | 11.5 | 20.2 | 99 | 5 | 23.9 | 1007 | 95 |
07-09-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Tân Đông | 29.6 | 25.1 | 27 | 18 | 26.9 | 81 | 6 | 29.3 | 1007 | 70 |
07-09-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Hưng Điền | 29.6 | 25.1 | 27 | 18 | 26.9 | 81 | 6 | 29.3 | 1007 | 70 |
07-09-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Phú Thọ | 30.5 | 25.6 | 27.4 | 23.4 | 9.4 | 78 | 7 | 29.8 | 1007 | 66 |
07-09-2025 | Tỉnh Cà Mau | Phường An Xuyên | 31.9 | 25.3 | 27.5 | 24.8 | 2.9 | 78 | 7 | 31.9 | 1007 | 54 |
07-09-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Nam Cường | 29.2 | 21.8 | 25.3 | 2.9 | 6.1 | 87 | 6 | 28.5 | 1006 | 75 |
07-09-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Mai | 32.2 | 21.2 | 25.4 | 4.7 | 4.8 | 80 | 7 | 32.2 | 1005 | 48 |
07-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Yên Tử | 33.8 | 24.5 | 28.3 | 9.4 | 0 | 73 | 8 | 33.8 | 1005 | 48 |
07-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Đan Phượng | 32.9 | 24.7 | 28.6 | 7.6 | 1.9 | 75 | 7 | 32.8 | 1005 | 56 |
07-09-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Phường Thái Bình | 31.8 | 26.1 | 28.5 | 10.1 | 2.8 | 78 | 7 | 31.7 | 1005 | 63 |