Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
07-09-2025 Tỉnh Sơn La Xã Mường Chanh 32.2 21.2 25.4 4.7 4.8 80 7 32.2 1005 48
07-09-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Uông Bí 33.8 24.5 28.3 9.4 0 73 8 33.8 1005 48
07-09-2025 Thành phố Hà Nội Xã Phúc Lộc 32.9 24.7 28.6 7.6 1.9 75 7 32.8 1005 56
07-09-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Vạn Xuân 32.9 25.7 28.5 11.2 2.2 78 7 32.9 1005 57
07-09-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Nga Thắng 32.2 25 27.9 14.4 2.1 82 7 31.9 1005 64
07-09-2025 Tỉnh Quảng Trị Xã Tuyên Bình 29.5 25.5 27.3 11.9 3.8 83 6 28.9 1005 75
07-09-2025 Tỉnh Gia Lai Phường Quy Nhơn Bắc 30.6 24.2 26.9 18 13.8 84 7 30.1 1005 71
07-09-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Tơ Tung 24.1 20.6 22 11.5 20.2 99 5 23.9 1007 95
07-09-2025 Tỉnh Tây Ninh Xã Tân Châu 29.6 25.1 27 18 26.9 81 6 29.3 1007 70
07-09-2025 Tỉnh Tây Ninh Xã Tân Hưng 29.6 25.1 27 18 26.9 81 6 29.3 1007 70