Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
07-09-2025 Tỉnh Đồng Tháp Xã An x 30.5 25.6 27.4 23.4 9.4 78 7 29.8 1007 66
07-09-2025 Tỉnh Cà Mau Xã Định Thành 31.9 25.3 27.5 24.8 2.9 78 7 31.9 1007 54
07-09-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Chợ Đồn 29.2 21.8 25.3 2.9 6.1 87 6 28.5 1006 75
07-09-2025 Tỉnh Sơn La Xã Chiềng Mung 32.2 21.2 25.4 4.7 4.8 80 7 32.2 1005 48
07-09-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Vàng Danh 33.8 24.5 28.3 9.4 0 73 8 33.8 1005 48
07-09-2025 Thành phố Hà Nội Xã Hát Môn 32.9 24.7 28.6 7.6 1.9 75 7 32.8 1005 56
07-09-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Thư Trì 31.8 26.1 28.5 10.1 2.8 78 7 31.7 1005 63
07-09-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Hồ Vương 32.2 25 27.9 14.4 2.1 82 7 31.9 1005 64
07-09-2025 Tỉnh Quảng Trị Xã Tuyên Hóa 29.5 25.5 27.3 11.9 3.8 83 6 28.9 1005 75
07-09-2025 Tỉnh Gia Lai Phường Quy Nhơn 30.6 24.2 26.9 18 13.8 84 7 30.1 1005 71