Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09-09-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường Bỉm Sơn | 30.7 | 26 | 27.5 | 10.8 | 4 | 86 | 7 | 29.7 | 1005 | 78 |
09-09-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường Quang Trung | 30.7 | 26 | 27.5 | 10.8 | 4 | 86 | 7 | 29.7 | 1005 | 78 |
09-09-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Mường Lát | 25.2 | 19 | 21.3 | 4.7 | 13.2 | 97 | 6 | 24.2 | 1007 | 96 |
09-09-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Tam Chung | 25.2 | 19 | 21.3 | 4.7 | 13.2 | 97 | 6 | 24.2 | 1007 | 96 |
09-09-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Mường Lý | 25.2 | 19 | 21.3 | 4.7 | 13.2 | 97 | 6 | 24.2 | 1007 | 96 |
09-09-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Trung Lý | 28.4 | 17.6 | 22.9 | 4.7 | 7.4 | 95 | 6 | 24.4 | 1007 | 96 |
09-09-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Quang Chiểu | 25.2 | 19 | 21.3 | 4.7 | 13.2 | 97 | 6 | 24.2 | 1007 | 96 |
09-09-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Pù Nhi | 25.2 | 19 | 21.3 | 4.7 | 13.2 | 97 | 6 | 24.2 | 1007 | 96 |
09-09-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Nhi Sơn | 25.2 | 19 | 21.3 | 4.7 | 13.2 | 97 | 6 | 24.2 | 1007 | 96 |
09-09-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Mường Chanh | 25.2 | 19 | 21.3 | 4.7 | 13.2 | 97 | 6 | 24.2 | 1007 | 96 |