Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
09-09-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Điền Lư 26.6 24.6 25.2 5.4 7.5 95 6 24.6 1006 97
09-09-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Quý Lương 26.6 24.6 25.2 5.4 7.5 95 6 24.6 1006 97
09-09-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Pù Luông 26.6 24.6 25.2 5.4 7.5 95 6 24.6 1006 97
09-09-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Cổ Lũng 26.6 24.6 25.2 5.4 7.5 95 6 24.6 1006 97
09-09-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Văn Nho 28.4 17.6 22.9 4.7 7.4 95 6 24.4 1007 96
09-09-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Thiết Ống 26.6 24.6 25.2 5.4 7.5 95 6 24.6 1006 97
09-09-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Trung Hạ 28.4 17.6 22.9 4.7 7.4 95 6 24.4 1007 96
09-09-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Tam Thanh 28.4 17.6 22.9 4.7 7.4 95 6 24.4 1007 96
09-09-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Sơn Thủy 28.4 17.6 22.9 4.7 7.4 95 6 24.4 1007 96
09-09-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Na Mèo 28.4 17.6 22.9 4.7 7.4 95 6 24.4 1007 96