Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09-09-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Quỳnh Lưu | 27.8 | 25.8 | 27 | 10.4 | 11.1 | 89 | 6 | 27.5 | 1005 | 90 |
09-09-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Phú x | 30.7 | 26 | 27.5 | 10.8 | 4 | 86 | 7 | 29.7 | 1005 | 78 |
09-09-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Gia Viễn | 27.8 | 25.8 | 27 | 10.4 | 11.1 | 89 | 6 | 27.5 | 1005 | 90 |
09-09-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Gia Hưng | 27.8 | 25.8 | 27 | 10.4 | 11.1 | 89 | 6 | 27.5 | 1005 | 90 |
09-09-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Gia Vân | 27.8 | 25.8 | 27 | 10.4 | 11.1 | 89 | 6 | 27.5 | 1005 | 90 |
09-09-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Gia Trấn | 27.8 | 25.8 | 27 | 10.4 | 11.1 | 89 | 6 | 27.5 | 1005 | 90 |
09-09-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Đại Hoàng | 27.8 | 25.8 | 27 | 10.4 | 11.1 | 89 | 6 | 27.5 | 1005 | 90 |
09-09-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Gia Phong | 27.8 | 25.8 | 27 | 10.4 | 11.1 | 89 | 6 | 27.5 | 1005 | 90 |
09-09-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Phường Tây Hoa Lư | 27.8 | 25.8 | 27 | 10.4 | 11.1 | 89 | 6 | 27.5 | 1005 | 90 |
09-09-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Yên Khánh | 27.8 | 25.8 | 27 | 10.4 | 11.1 | 89 | 6 | 27.5 | 1005 | 90 |