Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09-09-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Giao Ninh | 28.1 | 26.4 | 27.4 | 15.1 | 12.6 | 87 | 6 | 27.8 | 1005 | 87 |
09-09-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Hải Hậu | 28.1 | 26.4 | 27.4 | 15.1 | 12.6 | 87 | 6 | 27.8 | 1005 | 87 |
09-09-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Hải Tiến | 28.1 | 26.4 | 27.4 | 15.1 | 12.6 | 87 | 6 | 27.8 | 1005 | 87 |
09-09-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Hải Thịnh | 27.8 | 25.8 | 27 | 10.4 | 11.1 | 89 | 6 | 27.5 | 1005 | 90 |
09-09-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Hải Anh | 27.8 | 25.8 | 27 | 10.4 | 11.1 | 89 | 6 | 27.5 | 1005 | 90 |
09-09-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Hải Hưng | 28.1 | 26.4 | 27.4 | 15.1 | 12.6 | 87 | 6 | 27.8 | 1005 | 87 |
09-09-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Hải An | 27.8 | 25.8 | 27 | 10.4 | 11.1 | 89 | 6 | 27.5 | 1005 | 90 |
09-09-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Hải Quang | 28.1 | 26.4 | 27.4 | 15.1 | 12.6 | 87 | 6 | 27.8 | 1005 | 87 |
09-09-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Hải Xuân | 27.8 | 25.8 | 27 | 10.4 | 11.1 | 89 | 6 | 27.5 | 1005 | 90 |
09-09-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Phường Hoa Lư | 27.8 | 25.8 | 27 | 10.4 | 11.1 | 89 | 6 | 27.5 | 1005 | 90 |