Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Phú Cát | 25.8 | 24.2 | 25 | 3.6 | 7.6 | 96 | 6 | 25.8 | 1007 | 92 |
10-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Thạch Thất | 25.7 | 23.7 | 24.6 | 10.1 | 11.4 | 94 | 6 | 25 | 1007 | 90 |
10-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Hạ Bằng | 25.7 | 23.7 | 24.6 | 10.1 | 11.4 | 94 | 6 | 25 | 1007 | 90 |
10-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Hòa Lạc | 25.7 | 23.7 | 24.6 | 10.1 | 11.4 | 94 | 6 | 25 | 1007 | 90 |
10-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Tây Phương | 25.7 | 23.7 | 24.6 | 10.1 | 11.4 | 94 | 6 | 25 | 1007 | 90 |
10-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Chương Mỹ | 29.9 | 24.5 | 25.9 | 6.8 | 15.1 | 91 | 6 | 29.1 | 1007 | 75 |
10-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Phú Nghĩa | 29.9 | 24.5 | 25.9 | 6.8 | 15.1 | 91 | 6 | 29.1 | 1007 | 75 |
10-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Xuân Mai | 29.9 | 24.5 | 25.9 | 6.8 | 15.1 | 91 | 6 | 29.1 | 1007 | 75 |
10-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Quảng Bị | 29.9 | 24.5 | 25.9 | 6.8 | 15.1 | 91 | 6 | 29.1 | 1007 | 75 |
10-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Trần Phú | 29.9 | 24.5 | 25.9 | 6.8 | 15.1 | 91 | 6 | 29.1 | 1007 | 75 |