Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
10-09-2025 Thành phố Hà Nội Xã Hương Sơn 30.1 24.7 26.9 10.1 25.7 87 7 29.8 1006 74
10-09-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Thành Đông 31.3 24 27.2 11.5 35.7 86 7 31 1006 71
10-09-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Hải Dương 31.3 24 27.2 11.5 35.7 86 7 31 1006 71
10-09-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Lê Thanh Nghị 31.3 24 27.2 11.5 35.7 86 7 31 1006 71
10-09-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Tân Hưng 31.3 24 27.2 11.5 35.7 86 7 31 1006 71
10-09-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Việt Hòa 31.3 24 27.2 11.5 35.7 86 7 31 1006 71
10-09-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Chí Linh 31.3 24 27.2 11.5 35.7 86 7 31 1006 71
10-09-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Chu Văn An 31.3 24 27.2 11.5 35.7 86 7 31 1006 71
10-09-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Nguyễn Trãi 30 24.5 26 7.9 20.3 89 7 27.4 1007 81
10-09-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Trần Hưng Đạo 30 24.5 26 7.9 20.3 89 7 27.4 1007 81