Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11-09-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Lâm Thao | 31.6 | 25.4 | 27.9 | 19.4 | 27.6 | 85 | 7 | 31.3 | 1008 | 75 |
11-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Kiến Hưng | 32.5 | 24.8 | 27.7 | 14 | 15.5 | 85 | 7 | 32.2 | 1007 | 63 |
11-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Hà Đông | 32.5 | 24.8 | 27.7 | 14 | 15.5 | 85 | 7 | 32.2 | 1007 | 63 |
11-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Yên Nghĩa | 32.5 | 24.8 | 27.7 | 14 | 15.5 | 85 | 7 | 32.2 | 1007 | 63 |
11-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Phú Lương | 32.5 | 24.8 | 27.7 | 14 | 15.5 | 85 | 7 | 32.2 | 1007 | 63 |
11-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Sơn Tây | 30.8 | 23.7 | 26.8 | 10.8 | 26 | 88 | 7 | 30.3 | 1007 | 74 |
11-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Tùng Thiện | 30.8 | 23.7 | 26.8 | 10.8 | 26 | 88 | 7 | 30.3 | 1007 | 74 |
11-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Đoài Phương | 30.8 | 23.7 | 26.8 | 10.8 | 26 | 88 | 7 | 30.3 | 1007 | 74 |
11-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Quảng Oai | 30.8 | 23.7 | 26.8 | 10.8 | 26 | 88 | 7 | 30.3 | 1007 | 74 |
11-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Cổ Đô | 30.8 | 23.7 | 26.8 | 10.8 | 26 | 88 | 7 | 30.3 | 1007 | 74 |