Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Sáng Nhè | 25.1 | 19.4 | 22.1 | 5 | 24.21 | 98 | 6 | 21.6 | 1004 | 97 |
15-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Tuần Giáo | 25.1 | 19.4 | 22.1 | 5 | 24.21 | 98 | 6 | 21.6 | 1004 | 97 |
15-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Ảng | 25.1 | 19.4 | 22.1 | 5 | 24.21 | 98 | 6 | 21.6 | 1004 | 97 |
15-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Pú Nhung | 25.1 | 19.4 | 22.1 | 5 | 24.21 | 98 | 6 | 21.6 | 1004 | 97 |
15-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Mùn | 25.1 | 19.4 | 22.1 | 5 | 24.21 | 98 | 6 | 21.6 | 1004 | 97 |
15-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Chiềng Sinh | 25.1 | 19.4 | 22.1 | 5 | 24.21 | 98 | 6 | 21.6 | 1004 | 97 |
15-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Quài Tở | 25.1 | 19.4 | 22.1 | 5 | 24.21 | 98 | 6 | 21.6 | 1004 | 97 |
15-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Búng Lao | 25.1 | 19.4 | 22.1 | 5 | 24.21 | 98 | 6 | 21.6 | 1004 | 97 |
15-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Lạn | 25.1 | 19.4 | 22.1 | 5 | 24.21 | 98 | 6 | 21.6 | 1004 | 97 |
15-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Nà Tấu | 25.1 | 19.4 | 22.1 | 5 | 24.21 | 98 | 6 | 21.6 | 1004 | 97 |