Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Nậm Kè | 26.2 | 18.5 | 21.5 | 5 | 18.52 | 98 | 6 | 25.5 | 1004 | 95 |
15-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Toong | 26.2 | 18.5 | 21.5 | 5 | 18.52 | 98 | 6 | 25.5 | 1004 | 95 |
15-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Quảng Lâm | 26.2 | 18.5 | 21.5 | 5 | 18.52 | 98 | 6 | 25.5 | 1004 | 95 |
15-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Chà | 25.1 | 19.4 | 22.1 | 5 | 24.21 | 98 | 6 | 21.6 | 1004 | 97 |
15-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Nà Hỳ | 26.2 | 18.5 | 21.5 | 5 | 18.52 | 98 | 6 | 25.5 | 1004 | 95 |
15-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Na Sang | 25.1 | 19.4 | 22.1 | 5 | 24.21 | 98 | 6 | 21.6 | 1004 | 97 |
15-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Chà Tở | 25.1 | 19.4 | 22.1 | 5 | 24.21 | 98 | 6 | 21.6 | 1004 | 97 |
15-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Nà Bủng | 25.1 | 19.4 | 22.1 | 5 | 24.21 | 98 | 6 | 21.6 | 1004 | 97 |
15-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Tùng | 25.1 | 19.4 | 22.1 | 5 | 24.21 | 98 | 6 | 21.6 | 1004 | 97 |
15-07-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Pa Ham | 25.1 | 19.4 | 22.1 | 5 | 24.21 | 98 | 6 | 21.6 | 1004 | 97 |