Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Thọ Phong | 35.7 | 23.6 | 28.6 | 18 | 6.9 | 73 | 9 | 35.5 | 1004 | 44 |
14-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Dục Nông | 32.1 | 19 | 24.5 | 4.7 | 9.2 | 85 | 7 | 32.1 | 1006 | 59 |
14-08-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Đăk Ơ | 30.5 | 20 | 24.1 | 8.6 | 9.2 | 86 | 7 | 30.5 | 1006 | 57 |
14-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Bình Tây | 34.5 | 25.6 | 28.9 | 18 | 1.6 | 68 | 7 | 34.5 | 1005 | 45 |
14-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Trung Thành | 32.6 | 24.9 | 28.2 | 24.1 | 0.5 | 73 | 7 | 32.3 | 1006 | 54 |
14-08-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Tài Văn | 32.8 | 26 | 28.6 | 28.4 | 0.8 | 70 | 7 | 32.4 | 1007 | 52 |
14-08-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Độc Lập | 30.4 | 22.7 | 25.6 | 3.6 | 9 | 83 | 7 | 30.4 | 1004 | 56 |
14-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Nậm Lầu | 31.4 | 20.4 | 24.9 | 3.6 | 6.5 | 76 | 7 | 31.2 | 1005 | 42 |
14-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Cai Kinh | 36 | 26.8 | 30.8 | 14 | 7.6 | 70 | 8 | 35.7 | 1003 | 50 |
14-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường Hạp Lĩnh | 36 | 26.8 | 30.8 | 14 | 7.6 | 70 | 8 | 35.7 | 1003 | 50 |