Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Phù Lưu | 28 | 22.6 | 25.5 | 4.3 | 13.13 | 92 | 6 | 26.9 | 1001 | 82 |
15-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Yên Phú | 28 | 22.6 | 25.5 | 4.3 | 13.13 | 92 | 6 | 26.9 | 1001 | 82 |
15-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bình Xa | 28 | 22.6 | 25.5 | 4.3 | 13.13 | 92 | 6 | 26.9 | 1001 | 82 |
15-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thái Sơn | 28 | 22.6 | 25.5 | 4.3 | 13.13 | 92 | 6 | 26.9 | 1001 | 82 |
15-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thái Hòa | 32.5 | 26.2 | 29 | 10.8 | 8.35 | 82 | 7 | 32.5 | 1000 | 66 |
15-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Hùng Đức | 32.5 | 26.2 | 29 | 10.8 | 8.35 | 82 | 7 | 32.5 | 1000 | 66 |
15-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Lực Hành | 28 | 22.6 | 25.5 | 4.3 | 13.13 | 92 | 6 | 26.9 | 1001 | 82 |
15-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Kiến Thiết | 28 | 22.6 | 25.5 | 4.3 | 13.13 | 92 | 6 | 26.9 | 1001 | 82 |
15-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Xuân Vân | 32.5 | 26.2 | 29 | 10.8 | 8.35 | 82 | 7 | 32.5 | 1000 | 66 |
15-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Hùng Lợi | 28 | 22.6 | 25.5 | 4.3 | 13.13 | 92 | 6 | 26.9 | 1001 | 82 |