Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thượng Nông | 28.5 | 22.4 | 25.6 | 4.7 | 14.55 | 93 | 6 | 26.2 | 1003 | 90 |
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Côn Lôn | 28.5 | 22.4 | 25.6 | 4.7 | 14.55 | 93 | 6 | 26.2 | 1003 | 90 |
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Yên Hoa | 28.5 | 22.4 | 25.6 | 4.7 | 14.55 | 93 | 6 | 26.2 | 1003 | 90 |
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Hồng Thái | 28.5 | 22.4 | 25.6 | 4.7 | 14.55 | 93 | 6 | 26.2 | 1003 | 90 |
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Lâm Bình | 28.5 | 22.4 | 25.6 | 4.7 | 14.55 | 93 | 6 | 26.2 | 1003 | 90 |
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thượng Lâm | 28.5 | 22.4 | 25.6 | 4.7 | 14.55 | 93 | 6 | 26.2 | 1003 | 90 |
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Chiêm Hóa | 28.5 | 22.4 | 25.6 | 4.7 | 14.55 | 93 | 6 | 26.2 | 1003 | 90 |
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bình An | 28.5 | 22.4 | 25.6 | 4.7 | 14.55 | 93 | 6 | 26.2 | 1003 | 90 |
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Minh Quang | 28.5 | 22.4 | 25.6 | 4.7 | 14.55 | 93 | 6 | 26.2 | 1003 | 90 |
14-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Trung Hà | 28.5 | 22.4 | 25.6 | 4.7 | 14.55 | 93 | 6 | 26.2 | 1003 | 90 |