Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
15-08-2025 Thành phố Hà Nội Phường Từ Liêm 27.3 24.1 25.6 13 37.8 91 6 26.1 1004 88
15-08-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Tằng Loỏng 24.9 19.6 22.4 5.8 12.6 96 5 20.8 1006 97
15-08-2025 Thành phố Hà Nội Phường Thượng Cát 27.3 24.1 25.6 13 37.8 91 6 26.1 1004 88
15-08-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Gia Phú 24.9 19.6 22.4 5.8 12.6 96 5 20.8 1006 97
15-08-2025 Thành phố Hà Nội Phường Đông Ngạc 27.3 24.1 25.6 13 37.8 91 6 26.1 1004 88
15-08-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Xuân Quang 24.9 19.6 22.4 5.8 12.6 96 5 20.8 1006 97
15-08-2025 Thành phố Hà Nội Phường Xuân Đỉnh 27.3 24.1 25.6 13 37.8 91 6 26.1 1004 88
15-08-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Bảo Yên 24.9 19.6 22.4 5.8 12.6 96 5 20.8 1006 97
15-08-2025 Thành phố Hà Nội Phường Tây Tựu 27.3 24.1 25.6 13 37.8 91 6 26.1 1004 88
15-08-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Nghĩa Đô 24.9 19.6 22.4 5.8 12.6 96 5 20.8 1006 97