Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
15-08-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Văn Lang 24.4 20.6 22.1 4 75.8 99 5 20.8 1005 99
15-08-2025 Tỉnh Sơn La Xã Huổi Một 21.2 18.9 19.9 3.6 18.6 99 5 21.1 1006 98
15-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Quảng Hà 27.2 24.6 25.2 13 59.6 93 6 25.1 1005 94
15-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Hưng Đạo 27.3 24.1 25.6 13 37.8 91 6 26.1 1004 88
15-08-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Đồng Văn 28.2 24.5 26.3 12.6 45.3 89 6 26.5 1004 87
15-08-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Mậu Lâm 28 24 26.1 9.4 31.9 90 6 27.4 1004 86
15-08-2025 Tỉnh Quảng Trị Xã Bắc Trạch 29.2 25.6 26.9 16.9 3.2 78 6 27.1 1003 72
15-08-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Cường Lợi 24.4 20.6 22.1 4 75.8 99 5 20.8 1005 99
15-08-2025 Tỉnh Sơn La Xã Mường Hung 21.2 18.9 19.9 3.6 18.6 99 5 21.1 1006 98
15-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Quảng Đức 28.5 24.6 25.6 16.6 69.8 89 6 24.9 1005 90