Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17-08-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Kỳ Xuân | 24.4 | 23.3 | 23.9 | 26.6 | 212.1 | 96 | 5 | 24 | 1007 | 96 |
17-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Nghĩa Hành | 30.1 | 23.7 | 25.9 | 8.3 | 4.7 | 83 | 7 | 28.4 | 1004 | 68 |
17-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Ngọk Réo | 24.5 | 19.9 | 21.4 | 14.4 | 6.4 | 96 | 5 | 24.5 | 1007 | 85 |
17-08-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Minh Đức | 30.2 | 23.7 | 26.3 | 24.5 | 5.4 | 79 | 7 | 29.6 | 1007 | 64 |
17-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Bình Mỹ | 30.2 | 23.7 | 26.3 | 24.5 | 5.4 | 79 | 7 | 29.6 | 1007 | 64 |
17-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Hòa Bình | 29.6 | 23.6 | 26 | 25.2 | 6.2 | 82 | 6 | 29.6 | 1008 | 64 |
17-08-2025 | Tỉnh Cà Mau | Phường Hiệp Thành | 29.5 | 23.8 | 26 | 26.6 | 8.4 | 84 | 6 | 29.5 | 1008 | 70 |
17-08-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Thạch An | 25.8 | 20.8 | 23.2 | 7.2 | 12 | 88 | 6 | 25.7 | 1008 | 76 |
17-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Kim Bon | 30.1 | 23 | 25.8 | 7.2 | 20.9 | 88 | 7 | 29.6 | 1008 | 73 |
17-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Kiên Mộc | 31 | 24.7 | 27.4 | 17.3 | 12 | 80 | 7 | 30.9 | 1006 | 65 |