Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17-08-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Tân Hưng | 30.2 | 23.7 | 26.3 | 24.5 | 5.4 | 79 | 7 | 29.6 | 1007 | 64 |
17-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Phú Hòa Đông | 30.2 | 23.7 | 26.3 | 24.5 | 5.4 | 79 | 7 | 29.6 | 1007 | 64 |
17-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Trà Ôn | 29.6 | 24 | 25.8 | 25.6 | 11.4 | 84 | 6 | 29.6 | 1008 | 68 |
17-08-2025 | Tỉnh Cà Mau | Phường Vĩnh Trạch | 29.5 | 23.8 | 26 | 26.6 | 8.4 | 84 | 6 | 29.5 | 1008 | 70 |
17-08-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Minh Khai | 25.8 | 20.8 | 23.2 | 7.2 | 12 | 88 | 6 | 25.7 | 1008 | 76 |
17-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Tường Hạ | 30.1 | 23 | 25.8 | 7.2 | 20.9 | 88 | 7 | 29.6 | 1008 | 73 |
17-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Thái Bình | 31 | 23.8 | 26.8 | 10.1 | 8.8 | 82 | 7 | 30.9 | 1006 | 63 |
17-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Nhân Thắng | 31.7 | 23.7 | 27.2 | 11.2 | 17 | 83 | 7 | 31.4 | 1006 | 70 |
17-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Tây Thái Ninh | 30.1 | 23.9 | 26.6 | 21.2 | 27.6 | 85 | 7 | 29.5 | 1006 | 72 |
17-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Thiệu Hóa | 27.2 | 23.6 | 25 | 14.8 | 29.1 | 92 | 6 | 26.9 | 1007 | 87 |