Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Thượng Quan | 24.1 | 19.8 | 22.2 | 8.6 | 9.8 | 98 | 5 | 21.4 | 1008 | 97 |
21-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Yên Sơn | 24.1 | 19.7 | 21.8 | 4.7 | 5 | 95 | 5 | 24.1 | 1009 | 93 |
21-08-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Mông Dương | 28.6 | 26.9 | 27.6 | 17.6 | 23.4 | 86 | 6 | 28.6 | 1008 | 81 |
21-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Bất Bạt | 27.2 | 25 | 25.7 | 7.9 | 12 | 94 | 6 | 27.1 | 1008 | 86 |
21-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Vũ Quý | 29 | 27.3 | 28.3 | 24.8 | 25.4 | 86 | 6 | 28.9 | 1007 | 84 |
21-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Đông Thành | 30.1 | 25.9 | 27.7 | 9 | 5.8 | 87 | 7 | 30.1 | 1007 | 74 |
21-08-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Đồng Lê | 31.9 | 25.9 | 28.1 | 11.9 | 5.7 | 80 | 7 | 31.7 | 1006 | 66 |
21-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Ba Tô | 32.7 | 24.3 | 27.7 | 20.9 | 0.1 | 79 | 7 | 32.7 | 1008 | 57 |
21-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Kbang | 27.2 | 19.5 | 22.3 | 7.2 | 24.6 | 92 | 6 | 27.2 | 1009 | 80 |
21-08-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Tân Biên | 30.1 | 25.1 | 26.7 | 18 | 5.7 | 79 | 7 | 30.1 | 1008 | 63 |