Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Vật Lại | 27.2 | 25 | 25.7 | 7.9 | 12 | 94 | 6 | 27.1 | 1008 | 86 |
21-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Quang Lịch | 29 | 27.3 | 28.3 | 24.8 | 25.4 | 86 | 6 | 28.9 | 1007 | 84 |
21-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Triệu Lộc | 30.1 | 25.9 | 27.7 | 9 | 5.8 | 87 | 7 | 30.1 | 1007 | 74 |
21-08-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Kim Phú | 31.7 | 26.8 | 28.4 | 21.2 | 7.2 | 78 | 7 | 31.2 | 1006 | 66 |
21-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Đặng Thùy Trâm | 32.7 | 24.3 | 27.7 | 20.9 | 0.1 | 79 | 7 | 32.7 | 1008 | 57 |
21-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Cửu An | 27.2 | 19.5 | 22.3 | 7.2 | 24.6 | 92 | 6 | 27.2 | 1009 | 80 |
21-08-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Phường Bình Minh | 30.1 | 25.1 | 26.7 | 18 | 5.7 | 79 | 7 | 30.1 | 1008 | 63 |
21-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã An Thới Đông | 26.3 | 23.6 | 24.8 | 10.8 | 7.3 | 89 | 6 | 26 | 1009 | 79 |
21-08-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã x Phú Thuận | 29.7 | 24.9 | 26.9 | 17.3 | 10.1 | 78 | 6 | 28.6 | 1009 | 70 |
21-08-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Phong Thạnh | 28.7 | 24.5 | 26.2 | 9.7 | 7.2 | 81 | 6 | 27.6 | 1009 | 75 |