Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24-08-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Tân Lợi | 28.1 | 22.1 | 24.9 | 15.5 | 11.6 | 88 | 6 | 27.6 | 1006 | 79 |
24-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Xuân Thới Sơn | 30.3 | 24.7 | 27 | 23.4 | 10.2 | 79 | 7 | 30 | 1006 | 66 |
24-08-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường Cao Lãnh | 32.1 | 26.1 | 27.9 | 33.1 | 0.6 | 73 | 7 | 31.8 | 1006 | 55 |
24-08-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Ninh Thạnh Lợi | 31.1 | 24.7 | 27.4 | 23.8 | 11.4 | 79 | 7 | 30.7 | 1007 | 63 |
24-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Phong Quang | 30.3 | 20.1 | 25.2 | 9 | 3.6 | 83 | 7 | 29.7 | 1007 | 58 |
24-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Phường Thảo Nguyên | 31.1 | 23.9 | 26.7 | 7.9 | 24.3 | 87 | 7 | 30.7 | 1006 | 69 |
24-08-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Việt Hưng | 30.7 | 26.1 | 28 | 34.2 | 10.9 | 80 | 7 | 30.4 | 1006 | 69 |
24-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Lâm Thao | 32.9 | 24.4 | 28.2 | 21.2 | 12.2 | 80 | 7 | 32.6 | 1005 | 64 |
24-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Đông Tiền Hải | 31.5 | 25 | 27.8 | 24.5 | 15 | 79 | 7 | 31.1 | 1006 | 66 |
24-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường Đông Tiến | 31.2 | 24.4 | 26.9 | 14.8 | 26.7 | 85 | 7 | 29.9 | 1005 | 76 |