Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
25-08-2025 Thành phố Hồ Chí Minh Xã Tân Vĩnh Lộc 29.8 24.6 26.7 25.9 12 79 6 29.8 1006 64
25-08-2025 Tỉnh Đồng Tháp Xã Tân Hồng 30.9 25.9 27.4 36 6.8 75 7 30.9 1006 60
25-08-2025 Tỉnh Cà Mau Xã Phong Hiệp 29.9 24.9 26.8 25.6 17.3 81 6 29.7 1007 69
25-08-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Phúc Lộc 27.9 19.8 23.6 15.1 10.8 88 6 27.5 1007 67
25-08-2025 Tỉnh Sơn La Xã Song Khủa 26 23.2 24 17.6 100.8 96 6 24 1005 99
25-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Hạ x 27 25.8 26.3 52.2 46.1 89 6 26.1 1003 93
25-08-2025 Thành phố Hà Nội Phường Phú Lương 27.7 23.8 24.9 28.8 52.7 89 6 24.2 1004 95
25-08-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Nam Cường 26.5 24.8 25.7 46.1 51.7 90 6 25.6 1002 93
25-08-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Hoằng Sơn 26.4 24.1 25 46.4 103.6 93 6 24.6 1000 96
25-08-2025 Tỉnh Hà Tĩnh Xã Kỳ Thượng 25.5 24.2 24.8 78.8 328.3 94 6 24.7 987 96