Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25-08-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Cao Xanh | 27 | 25.8 | 26.3 | 52.2 | 46.1 | 89 | 6 | 26.1 | 1003 | 93 |
25-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Trung Chính | 27 | 24.6 | 25.9 | 35.3 | 38.5 | 89 | 6 | 26.5 | 1003 | 92 |
25-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Tiền Hải | 26.5 | 24.8 | 25.7 | 46.1 | 51.7 | 90 | 6 | 25.6 | 1002 | 93 |
25-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Thiệu Trung | 26.4 | 24.1 | 25 | 46.4 | 103.6 | 93 | 6 | 24.6 | 1000 | 96 |
25-08-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Kỳ Khang | 25.5 | 24.2 | 24.8 | 78.8 | 328.3 | 94 | 6 | 24.7 | 987 | 96 |
25-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Mộ Đức | 29.3 | 24.2 | 26.2 | 12.6 | 0.1 | 80 | 6 | 29.3 | 1001 | 69 |
25-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Ia Đal | 22.9 | 20.1 | 21.1 | 16.2 | 11.4 | 99 | 5 | 22.4 | 1006 | 98 |
25-08-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Tân Lợi | 29 | 23.7 | 25.4 | 18.7 | 22 | 88 | 6 | 29 | 1007 | 71 |
25-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Xuân Thới Sơn | 29.8 | 24.6 | 26.7 | 25.9 | 12 | 79 | 6 | 29.8 | 1006 | 64 |
25-08-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường Cao Lãnh | 30.7 | 25.5 | 27.3 | 34.2 | 7.6 | 76 | 7 | 30.7 | 1007 | 61 |