Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
26-08-2025 Tỉnh Gia Lai Phường Diên Hồng 26 19.6 21.8 14 3.5 93 6 26 1009 79
26-08-2025 Tỉnh Đồng Nai Xã Đak Nhau 30 23.5 25.9 15.1 12.3 86 7 29.3 1008 73
26-08-2025 Thành phố Hồ Chí Minh Xã Tân Vĩnh Lộc 31.6 24.1 27.6 23.4 8.9 74 7 30.9 1008 61
26-08-2025 Tỉnh Đồng Tháp Xã Tân Hồng 30.8 26.1 27.3 23.8 6.2 74 7 28 1009 71
26-08-2025 Tỉnh Cà Mau Xã Phong Hiệp 32.9 25.1 28.3 20.2 2.7 74 7 32.9 1008 47
26-08-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Phúc Lộc 23 19.8 21.7 9 17.1 98 5 20.9 1009 99
26-08-2025 Tỉnh Sơn La Xã Song Khủa 24.8 23.2 23.9 13.7 170.6 99 5 24 1007 99
26-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Hạ x 27.7 26.6 27.1 42.1 27.6 84 6 26.6 1008 84
26-08-2025 Thành phố Hà Nội Phường Phú Lương 26.1 23.4 24.5 24.8 68.1 94 6 25 1007 93
26-08-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Nam Cường 26.9 25.1 26 36.7 48 90 6 26.6 1007 89