Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
27-08-2025 Tỉnh Sơn La Phường Mộc Sơn 21.9 19.4 20.3 3.2 17.5 99 5 20.8 1009 99
27-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Hà Tu 27 25.5 26.1 16.2 25.3 88 6 25.9 1007 90
27-08-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Trung Kênh 27.4 23.7 25.5 8.6 20.3 92 6 26.6 1007 93
27-08-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Nam Thái Ninh 26.2 24.4 25.3 12.6 20.8 91 6 25.9 1007 90
27-08-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Thiệu Toán 27.7 24.2 25.2 6.8 41.4 94 6 26.2 1007 90
27-08-2025 Tỉnh Hà Tĩnh Xã Kỳ Văn 25.7 23.9 24.7 9.4 20.3 94 6 25.4 1007 93
27-08-2025 Tỉnh Quảng Ngãi Xã Thiện Tín 33.3 24 27.3 16.2 11.6 79 7 32.8 1005 55
27-08-2025 Tỉnh Quảng Ngãi Xã Sa Bình 23.7 19.8 21.2 9.4 7.8 96 5 23.4 1009 91
27-08-2025 Tỉnh Đồng Nai Xã Đồng Phú 30.4 23.1 25.9 16.6 7.6 84 7 29.9 1008 68
27-08-2025 Thành phố Hồ Chí Minh Xã Đông Thạnh 32.8 24.8 28.3 22.7 1.4 69 7 32.3 1008 50