Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Phước Giang | 33.3 | 24 | 27.3 | 16.2 | 11.6 | 79 | 7 | 32.8 | 1005 | 55 |
27-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Sa Thầy | 23.7 | 19.8 | 21.2 | 9.4 | 7.8 | 96 | 5 | 23.4 | 1009 | 91 |
27-08-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Tân Quan | 32.8 | 24.8 | 28.3 | 22.7 | 1.4 | 69 | 7 | 32.3 | 1008 | 50 |
27-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Củ Chi | 32.8 | 24.8 | 28.3 | 22.7 | 1.4 | 69 | 7 | 32.3 | 1008 | 50 |
27-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Trà Côn | 33.3 | 24.6 | 28.1 | 27.4 | 0 | 72 | 7 | 33.2 | 1008 | 46 |
27-08-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Hồng Dân | 32.6 | 25.4 | 28.4 | 21.6 | 0.3 | 73 | 7 | 32.6 | 1008 | 52 |
27-08-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Đức x | 29.6 | 20.3 | 23.9 | 6.5 | 24 | 92 | 6 | 29.1 | 1007 | 78 |
27-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Tân Phong | 26.5 | 23.4 | 24.3 | 4.3 | 21.4 | 96 | 6 | 24.3 | 1007 | 97 |
27-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Châu Sơn | 28 | 24.8 | 26.1 | 10.8 | 11.8 | 87 | 6 | 27.6 | 1008 | 79 |
27-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Lương Tài | 27.4 | 23.7 | 25.5 | 8.6 | 20.3 | 92 | 6 | 26.6 | 1007 | 93 |