Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12-09-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã An Nghĩa | 31.1 | 26.2 | 28.2 | 20.9 | 9.8 | 83 | 7 | 31.1 | 1008 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã An Bình | 31.1 | 26.2 | 28.2 | 20.9 | 9.8 | 83 | 7 | 31.1 | 1008 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Phan Đình Phùng | 29.9 | 24.6 | 26.9 | 15.1 | 18.1 | 90 | 6 | 29.8 | 1008 | 80 |
12-09-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Quyết Thắng | 29.9 | 24.6 | 26.9 | 15.1 | 18.1 | 90 | 6 | 29.8 | 1008 | 80 |
12-09-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Gia Sàng | 29.9 | 24.6 | 26.9 | 15.1 | 18.1 | 90 | 6 | 29.8 | 1008 | 80 |
12-09-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Quan Triều | 29.9 | 24.6 | 26.9 | 15.1 | 18.1 | 90 | 6 | 29.8 | 1008 | 80 |
12-09-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Đại Phúc | 29.9 | 24.6 | 26.9 | 15.1 | 18.1 | 90 | 6 | 29.8 | 1008 | 80 |
12-09-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Tích Lương | 29.9 | 24.6 | 26.9 | 15.1 | 18.1 | 90 | 6 | 29.8 | 1008 | 80 |
12-09-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Tân Cương | 29.9 | 24.6 | 26.9 | 15.1 | 18.1 | 90 | 6 | 29.8 | 1008 | 80 |
12-09-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Sông Công | 29.9 | 24.6 | 26.9 | 15.1 | 18.1 | 90 | 6 | 29.8 | 1008 | 80 |