Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12-09-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Nhân Nghĩa | 30.7 | 23.9 | 26.8 | 9.7 | 7.2 | 88 | 7 | 30.5 | 1008 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Thượng Cốc | 30.7 | 23.9 | 26.8 | 9.7 | 7.2 | 88 | 7 | 30.5 | 1008 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Yên Phú | 30.7 | 23.9 | 26.8 | 9.7 | 7.2 | 88 | 7 | 30.5 | 1008 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Quyết Thắng | 30.7 | 23.9 | 26.8 | 9.7 | 7.2 | 88 | 7 | 30.5 | 1008 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Ngọc Sơn | 30.7 | 23.9 | 26.8 | 9.7 | 7.2 | 88 | 7 | 30.5 | 1008 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Đại Đồng | 30.7 | 23.9 | 26.8 | 9.7 | 7.2 | 88 | 7 | 30.5 | 1008 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Yên Thủy | 30.7 | 23.9 | 26.8 | 9.7 | 7.2 | 88 | 7 | 30.5 | 1008 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Lạc Lương | 30.7 | 23.9 | 26.8 | 9.7 | 7.2 | 88 | 7 | 30.5 | 1008 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Yên Trị | 31.1 | 26.2 | 28.2 | 20.9 | 9.8 | 83 | 7 | 31.1 | 1008 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Lạc Thủy | 31.1 | 26.2 | 28.2 | 20.9 | 9.8 | 83 | 7 | 31.1 | 1008 | 71 |