Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Yên Bình | 31.1 | 24.5 | 27.2 | 16.2 | 18.4 | 87 | 7 | 31.1 | 1008 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Thác Bà | 31.1 | 24.5 | 27.2 | 16.2 | 18.4 | 87 | 7 | 31.1 | 1008 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Cảm Nhân | 31.1 | 24.5 | 27.2 | 16.2 | 18.4 | 87 | 7 | 31.1 | 1008 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Yên Thành | 31.1 | 24.5 | 27.2 | 16.2 | 18.4 | 87 | 7 | 31.1 | 1008 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Bảo Ái | 31.1 | 24.5 | 27.2 | 16.2 | 18.4 | 87 | 7 | 31.1 | 1008 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Phường Tân Hòa | 30.7 | 23.9 | 26.8 | 9.7 | 7.2 | 88 | 7 | 30.5 | 1008 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Phường Hòa Bình | 30.7 | 23.9 | 26.8 | 9.7 | 7.2 | 88 | 7 | 30.5 | 1008 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Phường Thống Nhất | 30.7 | 23.9 | 26.8 | 9.7 | 7.2 | 88 | 7 | 30.5 | 1008 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Đà Bắc | 30.7 | 23.9 | 26.8 | 9.7 | 7.2 | 88 | 7 | 30.5 | 1008 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Đức Nhàn | 30.7 | 23.9 | 26.8 | 9.7 | 7.2 | 88 | 7 | 30.5 | 1008 | 71 |