Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Tân Hợp | 25 | 16.9 | 20.9 | 2.5 | 16.5 | 95 | 6 | 21.1 | 1011 | 89 |
12-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Xuân Ái | 31.1 | 24.5 | 27.2 | 16.2 | 18.4 | 87 | 7 | 31.1 | 1008 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Mỏ Vàng | 31.1 | 24.5 | 27.2 | 16.2 | 18.4 | 87 | 7 | 31.1 | 1008 | 71 |
12-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Mù Cang Chải | 25 | 16.9 | 20.9 | 2.5 | 16.5 | 95 | 6 | 21.1 | 1011 | 89 |
12-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Nậm Có | 25 | 16.9 | 20.9 | 2.5 | 16.5 | 95 | 6 | 21.1 | 1011 | 89 |
12-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Khao Mang | 25 | 16.9 | 20.9 | 2.5 | 16.5 | 95 | 6 | 21.1 | 1011 | 89 |
12-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Lao Chải | 25 | 16.9 | 20.9 | 2.5 | 16.5 | 95 | 6 | 21.1 | 1011 | 89 |
12-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Chế Tạo | 25 | 16.9 | 20.9 | 2.5 | 16.5 | 95 | 6 | 21.1 | 1011 | 89 |
12-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Púng Luông | 25 | 16.9 | 20.9 | 2.5 | 16.5 | 95 | 6 | 21.1 | 1011 | 89 |
12-09-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Trấn Yên | 31.1 | 24.5 | 27.2 | 16.2 | 18.4 | 87 | 7 | 31.1 | 1008 | 71 |