Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Quang Hưng | 27.2 | 26 | 26.4 | 17.6 | 21.01 | 91 | 6 | 26.6 | 995 | 91 |
20-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Đoàn Đào | 27.2 | 26 | 26.4 | 17.6 | 21.01 | 91 | 6 | 26.6 | 995 | 91 |
20-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Tiên Tiến | 27.2 | 26 | 26.4 | 17.6 | 21.01 | 91 | 6 | 26.6 | 995 | 91 |
20-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Tống Trân | 27.2 | 26 | 26.4 | 17.6 | 21.01 | 91 | 6 | 26.6 | 995 | 91 |
20-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Phường Trần Hưng Đạo | 27.3 | 26 | 26.6 | 19.8 | 18.41 | 90 | 6 | 26.9 | 995 | 91 |
20-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Phường Trần Lãm | 27.3 | 26 | 26.6 | 19.8 | 18.41 | 90 | 6 | 26.9 | 995 | 91 |
20-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Phường Vũ Phúc | 27.3 | 26 | 26.6 | 19.8 | 18.41 | 90 | 6 | 26.9 | 995 | 91 |
20-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Quỳnh Phụ | 27.3 | 26 | 26.6 | 19.8 | 18.41 | 90 | 6 | 26.9 | 995 | 91 |
20-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã A Sào | 28.4 | 24.7 | 26.4 | 14.4 | 11.86 | 92 | 6 | 28.4 | 995 | 89 |
20-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Minh Thọ | 27.3 | 26 | 26.6 | 19.8 | 18.41 | 90 | 6 | 26.9 | 995 | 91 |