Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Đại Đồng | 29.4 | 26.8 | 27.8 | 12.2 | 7 | 86 | 6 | 29 | 995 | 80 |
20-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Như Quỳnh | 29.4 | 26.8 | 27.8 | 12.2 | 7 | 86 | 6 | 29 | 995 | 80 |
20-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Văn Giang | 29.4 | 26.8 | 27.8 | 12.2 | 7 | 86 | 6 | 29 | 995 | 80 |
20-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Phụng Công | 29.4 | 26.8 | 27.8 | 12.2 | 7 | 86 | 6 | 29 | 995 | 80 |
20-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Nghĩa Trụ | 29.4 | 26.8 | 27.8 | 12.2 | 7 | 86 | 6 | 29 | 995 | 80 |
20-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Mễ Sở | 29.4 | 26.8 | 27.8 | 12.2 | 7 | 86 | 6 | 29 | 995 | 80 |
20-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Nguyễn Văn Linh | 29.4 | 26.8 | 27.8 | 12.2 | 7 | 86 | 6 | 29 | 995 | 80 |
20-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Hoàn x | 29.4 | 26.8 | 27.8 | 12.2 | 7 | 86 | 6 | 29 | 995 | 80 |
20-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Yên Mỹ | 29.4 | 26.8 | 27.8 | 12.2 | 7 | 86 | 6 | 29 | 995 | 80 |
20-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Việt Yên | 29.4 | 26.8 | 27.8 | 12.2 | 7 | 86 | 6 | 29 | 995 | 80 |