Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14-08-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Khánh Lâm | 30.6 | 26.2 | 27.6 | 24.5 | 2.3 | 76 | 7 | 30.4 | 1008 | 63 |
14-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Tân Kỳ | 32.7 | 21.1 | 26.6 | 3.2 | 13.3 | 81 | 7 | 32.5 | 1004 | 48 |
14-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Nậm Ty | 31.4 | 20.4 | 24.9 | 3.6 | 6.5 | 76 | 7 | 31.2 | 1005 | 42 |
14-08-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Hải Lạng | 32.7 | 26.8 | 29.2 | 8.6 | 7.9 | 79 | 7 | 32.2 | 1003 | 66 |
14-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Dương Nội | 36.3 | 27 | 30.9 | 14 | 2.6 | 71 | 8 | 35.4 | 1003 | 52 |
14-08-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Phường Duy Tiên | 35.3 | 27.3 | 30.4 | 14.4 | 2.8 | 73 | 8 | 35.3 | 1003 | 52 |
14-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Thượng Ninh | 35.2 | 25.8 | 29.6 | 13.7 | 3.3 | 77 | 8 | 35.2 | 1003 | 53 |
14-08-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Nam Ba Đồn | 33 | 27.1 | 29.1 | 12.2 | 4.1 | 73 | 7 | 31 | 1003 | 64 |
14-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã An Hòa | 35.7 | 23.6 | 28.6 | 18 | 6.9 | 73 | 9 | 35.5 | 1004 | 44 |
14-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Ia Ly | 27.7 | 19.7 | 23.1 | 10.8 | 35.2 | 88 | 6 | 27.6 | 1007 | 66 |