Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
16-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Yên Tử 28.7 23.6 25.5 12.6 25.6 90 6 28.4 1007 80
16-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Đan Phượng 28.2 22.8 24.6 12.2 19 91 6 26.5 1008 82
16-08-2025 Tỉnh Hưng Yên Phường Thái Bình 29 24.6 26.4 20.9 39.8 87 6 28.6 1006 79
16-08-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Nga An 28.2 23.9 25.2 13.7 60.8 93 6 27.4 1006 84
16-08-2025 Tỉnh Quảng Trị Phường Ba Đồn 27.3 24.9 25.9 14.8 15.5 85 6 26.9 1005 82
16-08-2025 Tỉnh Gia Lai Phường Quy Nhơn Tây 28.8 24.2 26.3 14.4 9 81 6 28.7 1004 68
16-08-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Đak Đoa 25.5 19.5 21.4 6.1 23.2 93 6 25.3 1005 77
16-08-2025 Tỉnh Tây Ninh Xã Tân Hội 26.1 24.6 25.2 28.1 14.3 86 6 25.4 1005 85
16-08-2025 Tỉnh Tây Ninh Xã Vĩnh Thạnh 26.1 24.6 25.2 28.1 14.3 86 6 25.4 1005 85
16-08-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Quảng Bạch 25.8 19.6 22.6 4.3 16.3 95 6 25.4 1008 78