Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
16-08-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Lâm Thao 29.4 23.7 25.9 17.6 42 89 6 29.4 1006 77
16-08-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Đông Tiền Hải 29 24.6 26.4 20.9 39.8 87 6 28.6 1006 79
16-08-2025 Tỉnh Thanh Hóa Phường Đông Tiến 28.2 23.9 25.2 13.7 60.8 93 6 27.4 1006 84
16-08-2025 Tỉnh Hà Tĩnh Xã Kỳ Hoa 27.7 23.6 25.4 14.4 16.7 88 6 27.7 1006 84
16-08-2025 Tỉnh Quảng Ngãi Xã x Phụng 34.1 24.2 27.6 21.2 5.9 77 7 33.2 1003 49
16-08-2025 Tỉnh Quảng Ngãi Xã Mô Rai 25.5 19.5 21.4 6.1 23.2 93 6 25.3 1005 77
16-08-2025 Tỉnh Đồng Nai Xã Thuận Lợi 24 23.1 23.6 15.5 24.4 96 5 23.8 1006 96
16-08-2025 Thành phố Hồ Chí Minh Xã Bà Điểm 25.2 24 24.4 21.6 26.8 92 6 24.8 1006 89
16-08-2025 Tỉnh Đồng Tháp Phường Mỹ Ngãi 26.1 24.4 25.1 30.2 31.6 87 6 24.8 1006 88
16-08-2025 Tỉnh Cà Mau Xã Phước x 27.1 24.7 25.5 21.2 22.4 86 6 27 1006 78