Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Ngọk Réo | 25.5 | 19.5 | 21.4 | 6.1 | 23.2 | 93 | 6 | 25.3 | 1005 | 77 |
16-08-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Minh Đức | 25.2 | 24 | 24.4 | 21.6 | 26.8 | 92 | 6 | 24.8 | 1006 | 89 |
16-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Bình Mỹ | 25.2 | 24 | 24.4 | 21.6 | 26.8 | 92 | 6 | 24.8 | 1006 | 89 |
16-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Hòa Bình | 25 | 24.4 | 24.7 | 24.5 | 26.8 | 89 | 6 | 24.7 | 1006 | 89 |
16-08-2025 | Tỉnh Cà Mau | Phường Hiệp Thành | 26.1 | 24.5 | 25 | 22.7 | 13.1 | 87 | 6 | 25.9 | 1006 | 82 |
16-08-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Thạch An | 25.7 | 19.4 | 22.5 | 5 | 20.8 | 94 | 6 | 24.6 | 1008 | 85 |
16-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Kim Bon | 27.2 | 23.3 | 24.6 | 6.5 | 51.8 | 95 | 6 | 26.8 | 1008 | 88 |
16-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Kiên Mộc | 28.8 | 24.7 | 26.3 | 19.1 | 20.9 | 88 | 6 | 28.7 | 1007 | 78 |
16-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Đông Cứu | 30.2 | 23.3 | 26 | 10.4 | 23.4 | 86 | 7 | 30.2 | 1006 | 69 |
16-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Thái Ninh | 29 | 24.6 | 26.4 | 20.9 | 39.8 | 87 | 6 | 28.6 | 1006 | 79 |