Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Liên Minh | 36.3 | 27.1 | 31.3 | 8.3 | 0.57 | 71 | 8 | 35.5 | 999 | 55 |
18-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Ô Diên | 36.3 | 27.1 | 31.3 | 8.3 | 0.57 | 71 | 8 | 35.5 | 999 | 55 |
18-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Hoài Đức | 37 | 28.3 | 32.2 | 13.3 | 0.02 | 66 | 9 | 36 | 999 | 51 |
18-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Dương Hòa | 37 | 28.3 | 32.2 | 13.3 | 0.02 | 66 | 9 | 36 | 999 | 51 |
18-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Sơn Đồng | 37 | 28.3 | 32.2 | 13.3 | 0.02 | 66 | 9 | 36 | 999 | 51 |
18-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã An Khánh | 37 | 28.3 | 32.2 | 13.3 | 0.02 | 66 | 9 | 36 | 999 | 51 |
18-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Phường Dương Nội | 37 | 28.3 | 32.2 | 13.3 | 0.02 | 66 | 9 | 36 | 999 | 51 |
18-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Quốc Oai | 37 | 28.3 | 32.2 | 13.3 | 0.02 | 66 | 9 | 36 | 999 | 51 |
18-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Kiều Phú | 37 | 28.3 | 32.2 | 13.3 | 0.02 | 66 | 9 | 36 | 999 | 51 |
18-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Hưng Đạo | 37 | 28.3 | 32.2 | 13.3 | 0.02 | 66 | 9 | 36 | 999 | 51 |