Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Rờ Kơi | 27.9 | 19.4 | 22.7 | 10.8 | 4 | 90 | 6 | 26.5 | 1008 | 82 |
23-08-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Tân Khai | 32.1 | 24.2 | 27.7 | 16.2 | 1.5 | 74 | 7 | 31.9 | 1007 | 54 |
23-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Hóc Môn | 32.1 | 24.2 | 27.7 | 16.2 | 1.5 | 74 | 7 | 31.9 | 1007 | 54 |
23-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Vĩnh Xuân | 32.6 | 23.8 | 27.5 | 21.2 | 1.5 | 76 | 7 | 32.6 | 1008 | 54 |
23-08-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Ninh Quới | 32.6 | 24.2 | 27.5 | 18 | 2.1 | 77 | 7 | 32.6 | 1008 | 53 |
23-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Đức Xuân | 28.7 | 20.7 | 24.8 | 6.1 | 1.2 | 86 | 6 | 28.3 | 1008 | 59 |
23-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Phường Mộc Sơn | 24.9 | 19.3 | 21.1 | 4.3 | 16 | 97 | 5 | 24.3 | 1009 | 94 |
23-08-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Hà Tu | 30 | 26.4 | 28.2 | 12.6 | 2.9 | 78 | 7 | 29.9 | 1008 | 68 |
23-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Trung Kênh | 32.5 | 25.2 | 28.5 | 13.7 | 5.9 | 79 | 7 | 32.5 | 1007 | 63 |
23-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Nam Thái Ninh | 31.5 | 26.7 | 28.6 | 15.5 | 2.6 | 76 | 7 | 31.3 | 1007 | 66 |