Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường Bắc Kạn | 23 | 19.8 | 21.7 | 9 | 17.1 | 98 | 5 | 20.9 | 1009 | 99 |
26-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Phường Mộc Châu | 20.4 | 19.4 | 19.8 | 9.4 | 63.1 | 100 | 5 | 20.1 | 1007 | 100 |
26-08-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Cao Xanh | 27.7 | 26.6 | 27.1 | 42.1 | 27.6 | 84 | 6 | 26.6 | 1008 | 84 |
26-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Trung Chính | 27.7 | 24.7 | 26.1 | 32 | 32.4 | 90 | 6 | 26.5 | 1007 | 93 |
26-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Tiền Hải | 26.9 | 25.1 | 26 | 36.7 | 48 | 90 | 6 | 26.6 | 1007 | 89 |
26-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Thiệu Trung | 27.5 | 24.8 | 25.7 | 38.5 | 68.9 | 93 | 6 | 25.9 | 1006 | 92 |
26-08-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Kỳ Khang | 27.8 | 24.2 | 25.3 | 41.8 | 61.9 | 91 | 6 | 27.2 | 1005 | 85 |
26-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Mộ Đức | 35.9 | 24.6 | 29.1 | 18 | 15.5 | 69 | 8 | 35.9 | 1004 | 43 |
26-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Ia Đal | 26 | 19.6 | 21.8 | 14 | 3.5 | 93 | 6 | 26 | 1009 | 79 |
26-08-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Tân Lợi | 30 | 23.5 | 25.9 | 15.1 | 12.3 | 86 | 7 | 29.3 | 1008 | 73 |