Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26-08-2025 | Tỉnh Cà Mau | Phường Hiệp Thành | 32.5 | 25.2 | 28.2 | 23.4 | 3.4 | 74 | 7 | 32.5 | 1008 | 53 |
26-08-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Thạch An | 25.3 | 21.8 | 23 | 8.3 | 16.5 | 97 | 6 | 24.3 | 1010 | 97 |
26-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Kim Bon | 24.8 | 23.2 | 23.9 | 13.7 | 170.6 | 99 | 5 | 24 | 1007 | 99 |
26-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Kiên Mộc | 26.9 | 25.7 | 26.1 | 24.1 | 38.5 | 90 | 6 | 26.2 | 1009 | 91 |
26-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Đông Cứu | 28.3 | 23.5 | 24.9 | 19.8 | 37.5 | 92 | 6 | 25 | 1007 | 94 |
26-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Thái Ninh | 26.9 | 25.1 | 26 | 36.7 | 48 | 90 | 6 | 26.6 | 1007 | 89 |
26-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Thiệu Tiến | 27.5 | 24.8 | 25.7 | 38.5 | 68.9 | 93 | 6 | 25.9 | 1006 | 92 |
26-08-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Kỳ Anh | 27.8 | 24.2 | 25.3 | 41.8 | 61.9 | 91 | 6 | 27.2 | 1005 | 85 |
26-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Phước Giang | 35.9 | 24.6 | 29.1 | 18 | 15.5 | 69 | 8 | 35.9 | 1004 | 43 |
26-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Sa Thầy | 26 | 19.6 | 21.8 | 14 | 3.5 | 93 | 6 | 26 | 1009 | 79 |