Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08-09-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Đak Rong | 21.8 | 19.9 | 20.7 | 12.6 | 4.5 | 98 | 5 | 21.5 | 1009 | 98 |
08-09-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Tân Lập | 29.5 | 24.5 | 26.3 | 24.8 | 14.2 | 85 | 6 | 29.3 | 1007 | 72 |
08-09-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Phường x An | 27.7 | 23.5 | 25.3 | 15.1 | 19.2 | 89 | 6 | 26.4 | 1009 | 86 |
08-09-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tam Nông | 29.6 | 24.1 | 26.5 | 29.5 | 15.6 | 80 | 6 | 29.6 | 1008 | 66 |
08-09-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Đông Hải | 26.5 | 24.1 | 25.2 | 20.5 | 15.2 | 89 | 6 | 26.4 | 1009 | 83 |
08-09-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Vĩnh Thông | 32.8 | 22.2 | 27.1 | 4.7 | 4.5 | 76 | 7 | 32.7 | 1002 | 44 |
08-09-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mai Sơn | 29.9 | 18.7 | 23.1 | 4.7 | 3.8 | 83 | 6 | 29.9 | 1004 | 55 |
08-09-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Cẩm Phả | 33 | 26.1 | 28.2 | 16.9 | 10.1 | 79 | 7 | 32.7 | 1002 | 61 |
08-09-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Yên Bài | 35.1 | 25.1 | 29.8 | 10.8 | 0.1 | 72 | 9 | 34.6 | 1002 | 53 |
08-09-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Bình Định | 34.3 | 26.3 | 29.4 | 18 | 0 | 74 | 8 | 34.3 | 1002 | 53 |