Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
10-09-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Nam Cường 30.2 24.8 27.3 13 23.6 84 7 29.9 1006 72
10-09-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Nam Tiền Hải 30.2 24.8 27.3 13 23.6 84 7 29.9 1006 72
10-09-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Hưng Phú 30.2 24.8 27.3 13 23.6 84 7 29.9 1006 72
10-09-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Kiến Xương 30.2 24.8 27.3 13 23.6 84 7 29.9 1006 72
10-09-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Trà Giang 30.2 24.8 27.3 13 23.6 84 7 29.9 1006 72
10-09-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Bình Nguyên 30.2 24.8 27.3 13 23.6 84 7 29.9 1006 72
10-09-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Lê Lợi 30.2 24.8 27.3 13 23.6 84 7 29.9 1006 72
10-09-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Quang Lịch 30.2 24.8 27.3 13 23.6 84 7 29.9 1006 72
10-09-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Vũ Quý 30.2 24.8 27.3 13 23.6 84 7 29.9 1006 72
10-09-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Hồng Vũ 30.2 24.8 27.3 13 23.6 84 7 29.9 1006 72