Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
10-09-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Đại Đồng 29.9 24.5 25.9 6.8 15.1 91 6 29.1 1007 75
10-09-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Như Quỳnh 29.9 24.5 25.9 6.8 15.1 91 6 29.1 1007 75
10-09-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Văn Giang 29.9 24.5 25.9 6.8 15.1 91 6 29.1 1007 75
10-09-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Phụng Công 29.9 24.5 25.9 6.8 15.1 91 6 29.1 1007 75
10-09-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Nghĩa Trụ 29.9 24.5 25.9 6.8 15.1 91 6 29.1 1007 75
10-09-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Mễ Sở 29.9 24.5 25.9 6.8 15.1 91 6 29.1 1007 75
10-09-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Nguyễn Văn Linh 29.9 24.5 25.9 6.8 15.1 91 6 29.1 1007 75
10-09-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Hoàn x 29.9 24.5 25.9 6.8 15.1 91 6 29.1 1007 75
10-09-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Yên Mỹ 29.9 24.5 25.9 6.8 15.1 91 6 29.1 1007 75
10-09-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Việt Yên 29.9 24.5 25.9 6.8 15.1 91 6 29.1 1007 75