Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
10-09-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Kẻ Sặt 31.3 24 27.2 11.5 35.7 86 7 31 1006 71
10-09-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Bình Giang 31.3 24 27.2 11.5 35.7 86 7 31 1006 71
10-09-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Đường An 31.3 24 27.2 11.5 35.7 86 7 31 1006 71
10-09-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Thượng Hồng 31.3 24 27.2 11.5 35.7 86 7 31 1006 71
10-09-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Gia Lộc 31.3 24 27.2 11.5 35.7 86 7 31 1006 71
10-09-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Thạch Khôi 31.3 24 27.2 11.5 35.7 86 7 31 1006 71
10-09-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Yết Kiêu 31.3 24 27.2 11.5 35.7 86 7 31 1006 71
10-09-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Gia Phúc 31.3 24 27.2 11.5 35.7 86 7 31 1006 71
10-09-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Trường Tân 31.3 24 27.2 11.5 35.7 86 7 31 1006 71
10-09-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Tứ Kỳ 31.3 24 27.2 11.5 35.7 86 7 31 1006 71