Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
11-09-2025 Tỉnh Phú Thọ Phường Vĩnh Yên 30.8 23.7 26.8 10.8 26 88 7 30.3 1007 74
11-09-2025 Tỉnh Phú Thọ Phường Vĩnh Phúc 30.8 23.7 26.8 10.8 26 88 7 30.3 1007 74
11-09-2025 Tỉnh Phú Thọ Phường Phúc Yên 30.8 23.7 26.8 10.8 26 88 7 30.3 1007 74
11-09-2025 Tỉnh Phú Thọ Phường Xuân Hòa 30.8 23.7 26.8 10.8 26 88 7 30.3 1007 74
11-09-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Lập Thạch 30.8 23.7 26.8 10.8 26 88 7 30.3 1007 74
11-09-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Hợp Lý 30.8 23.7 26.8 10.8 26 88 7 30.3 1007 74
11-09-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Yên Lãng 30.8 23.7 26.8 10.8 26 88 7 30.3 1007 74
11-09-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Hải Lựu 30.8 23.7 26.8 10.8 26 88 7 30.3 1007 74
11-09-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Thái Hòa 30.8 23.7 26.8 10.8 26 88 7 30.3 1007 74
11-09-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Liên Hòa 30.8 23.7 26.8 10.8 26 88 7 30.3 1007 74